Có 2 kết quả:

常任理事国 cháng rèn lǐ shì guó ㄔㄤˊ ㄖㄣˋ ㄌㄧˇ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ常任理事國 cháng rèn lǐ shì guó ㄔㄤˊ ㄖㄣˋ ㄌㄧˇ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

permanent member state (of UN Security Council)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

permanent member state (of UN Security Council)

Bình luận 0