Có 2 kết quả:
常任理事国 cháng rèn lǐ shì guó ㄔㄤˊ ㄖㄣˋ ㄌㄧˇ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ • 常任理事國 cháng rèn lǐ shì guó ㄔㄤˊ ㄖㄣˋ ㄌㄧˇ ㄕˋ ㄍㄨㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
permanent member state (of UN Security Council)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
permanent member state (of UN Security Council)
Bình luận 0